84 | FC Vologda #2 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 14 | 11 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Vologda #2 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 26 | 23 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Vologda #2 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 32 | 15 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Vologda #2 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 30 | 41 | 3 | 1 | 0 |
80 | FC Vologda #2 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 30 | 35 | 2 | 2 | 0 |
79 | FC Vologda #2 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 27 | 45 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Vologda #2 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 29 | 39 | 2 | 3 | 0 |
77 | FC Vologda #2 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 30 | 45 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Vologda #2 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 30 | 40 | 5 | 1 | 0 |
75 | FC Vologda #2 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 30 | 47 | 2 | 1 | 0 |
74 | FC Vologda #2 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 30 | 58 | 2 | 0 | 0 |
73 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |