77 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 6 | 1 | 3 | 0 |
75 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 14 | 1 | 1 | 0 |
71 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 31 | 4 | 1 | 3 | 0 |
69 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 1 | 1 | 1 | 0 |