82 | Olympique Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Olympique Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 23 | 8 | 0 | 0 | 0 |
80 | Olympique Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 33 | 16 | 1 | 0 | 0 |
79 | Olympique Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 31 | 14 | 1 | 2 | 0 |
78 | Olympique Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 32 | 16 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |