82 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 20 | 7 | 7 | 13 | 2 |
81 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 8 | 12 | 12 | 0 |
80 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 32 | 7 | 9 | 15 | 0 |
79 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 8 | 12 | 16 | 0 |
78 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 14 | 17 | 5 | 1 |
77 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 14 | 25 | 7 | 1 |
76 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 8 | 11 | 15 | 0 |
75 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 25 | 11 | 7 | 12 | 0 |
74 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 5 | 6 | 14 | 0 |
73 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 21 | 7 | 8 | 3 | 0 |
72 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
69 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |