80 | FC Willikies | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 33 | 4 | 0 |
79 | FC Willikies | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 2 | 0 |
78 | FC Willikies | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 1 | 0 |
77 | FC Willikies | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 38 | 1 | 0 |
76 | FC Willikies | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 0 | 0 |
75 | FC Willikies | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 33 | 2 | 0 |
74 | FC Willikies | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 2 | 0 |
73 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 3 | 0 | 0 |
73 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 17 | 1 | 0 |
72 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 23 | 2 | 0 |
71 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 21 | 0 | 0 |
70 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 2 | 0 |
69 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 9 | 0 | 0 |
69 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 13 | 0 | 0 |