80 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
77 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 1 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
74 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 0 | 2 | 2 | 0 |
73 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 61 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |