80 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Soroca #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Soroca #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Riga #54 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |