80 | Ereğlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 34 | 46 | 4 | 1 | 0 |
79 | Ereğlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 34 | 39 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 1 | 0 |
78 | Ereğlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 26 | 24 | 0 | 3 | 0 |
77 | Ereğlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 34 | 30 | 0 | 2 | 0 |
76 | Ereğlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 33 | 35 | 3 | 0 | 0 |
75 | Ereğlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 26 | 23 | 2 | 2 | 0 |
74 | Ereğlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 33 | 37 | 1 | 3 | 0 |
73 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 21 | 11 | 1 | 0 | 0 |
72 | Ramallah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 31 | 39 | 1 | 1 | 0 |
72 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 1 | 0 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
71 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Minipol Békés | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Minipol Békés | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |