84 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 8 | 14 | 0 | 0 |
84 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 58 | 62 | 0 | 0 |
82 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 49 | 61 | 2 | 0 |
81 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 47 | 53 | 1 | 0 |
80 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 52 | 51 | 0 | 0 |
79 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 68 | 60 | 0 | 0 |
78 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 20 | 44 | 1 | 0 |
77 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 8 | 25 | 5 | 0 |
76 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 3 | 33 | 5 | 0 |
75 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 32 | 3 | 23 | 4 | 0 |
74 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 4 | 11 | 5 | 0 |
73 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 37 | 0 | 7 | 7 | 0 |
72 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 0 | 6 | 5 | 0 |
71 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 30 | 2 | 3 | 8 | 1 |
70 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |