80 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 5 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 20 | 1 | 1 | 0 |
78 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 15 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 34 | 36 | 2 | 3 | 0 |
77 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 31 | 4 | 0 | 0 | 0 |
74 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 31 | 4 | 0 | 1 | 0 |
73 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 7 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Ostrau #5 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 22 | 2 | 1 | 0 |
71 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |