82 | AS Marseille 07 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | AS Marseille 07 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | AS Marseille 07 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 6 | 1 | 3 | 0 | 0 |
79 | AS Marseille 07 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 13 | 3 | 4 | 3 | 0 |
78 | AS Marseille 07 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 20 | 6 | 1 | 2 | 0 |
77 | AS Marseille 07 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 21 | 1 | 10 | 8 | 0 |
76 | AS Marseille 07 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 18 | 1 | 4 | 4 | 0 |
76 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 17 | 0 | 1 | 6 | 1 |
72 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |