80 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana | 16 | 17 | 1 | 1 | 0 |
79 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana | 14 | 8 | 2 | 1 | 0 |
78 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 22 | 26 | 1 | 2 | 0 |
77 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 13 | 12 | 0 | 0 | 0 |
75 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 40 | 16 | 1 | 1 | 0 |
74 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 5 | 0 | 1 | 0 |
73 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |