84 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
81 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Mzimba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 33 | 20 | 2 | 2 | 0 |
70 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |