80 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 8 | 22 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Ruch Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 50 | 2 | 0 | 0 |
77 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 19 | 8 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |