80 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 11 | 0 | 0 | 0 |
79 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Ajka | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 27 | 0 | 0 | 0 |
77 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 43 | 0 | 0 | 0 |
76 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |