84 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 9 | 2 | 1 |
83 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 6 | 14 | 6 | 0 |
82 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 4 | 15 | 4 | 0 |
81 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 22 | 7 | 30 | 11 | 0 |
80 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 9 | 23 | 10 | 0 |
79 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 10 | 40 | 11 | 0 |
78 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 14 | 31 | 9 | 0 |
77 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 7 | 21 | 7 | 0 |
76 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 14 | 24 | 7 | 0 |
75 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 9 | 31 | 9 | 0 |
74 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 10 | 18 | 7 | 0 |
73 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 16 | 2 | 20 | 6 | 0 |
73 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Kingston #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 23 | 1 | 6 | 12 | 0 |
72 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |