84 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 15 | 1 | 8 | 6 | 0 |
83 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 29 | 2 | 22 | 11 | 0 |
82 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 29 | 1 | 32 | 13 | 0 |
81 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 30 | 3 | 16 | 10 | 0 |
80 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 31 | 3 | 22 | 9 | 0 |
79 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 31 | 3 | 22 | 3 | 0 |
78 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 5 | 18 | 4 | 0 |
77 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 1 | 11 | 3 | 0 |
76 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 56 | 2 | 15 | 9 | 1 |
75 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 49 | 0 | 6 | 8 | 0 |
74 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 43 | 1 | 7 | 7 | 0 |
73 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |