82 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 0 | 4 | 9 | 0 |
80 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 0 | 3 | 4 | 0 |
79 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 3 | 5 | 5 | 0 |
78 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 27 | 1 | 6 | 13 | 0 |
77 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 1 | 5 | 14 | 0 |
76 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 0 | 7 | 4 | 1 |
75 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 1 | 5 | 9 | 0 |
74 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 1 | 8 | 13 | 0 |
73 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 1 | 8 | 9 | 1 |
72 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 48 | 0 | 1 | 11 | 0 |
71 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |