80 | Spring Hill FC | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 30 | 0 | 1 | 4 | 0 |
79 | Spring Hill FC | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 1 | 3 | 4 | 0 |
78 | Spring Hill FC | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
77 | Spring Hill FC | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | Spring Hill FC | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 1 | 0 | 6 | 0 |
75 | Spring Hill FC | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Spring Hill FC | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Spring Hill FC | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 30 | 0 | 2 | 7 | 0 |
72 | Spring Hill FC | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Spring Hill FC | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 0 | 0 | 5 | 2 |
70 | Spring Hill FC | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Spring Hill FC | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 27 | 0 | 1 | 3 | 0 |