80 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 10 | 14 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 37 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 33 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 28 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 46 | 68 | 4 | 0 | 0 |
75 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |