82 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 6 | 24 | 2 | 0 |
81 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 11 | 27 | 4 | 0 |
80 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 15 | 21 | 3 | 0 |
79 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 1 | 14 | 0 | 0 |
78 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 6 | 12 | 11 | 0 |
77 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 0 | 18 | 8 | 1 |
76 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 0 | 3 | 1 | 0 |
75 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |