82 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 |
81 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 22 | 0 | 23 | 0 | 0 |
80 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 6 | 13 | 0 | 0 |
79 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 |
78 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 1 | 22 | 1 | 0 |
77 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 17 | 0 | 0 |
76 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 5 | 31 | 0 | 0 |
75 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 23 | 7 | 35 | 0 | 0 |
74 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 22 | 4 | 24 | 0 | 0 |
73 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 23 | 3 | 16 | 0 | 0 |
72 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya | 23 | 12 | 5 | 8 | 2 |
71 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 0 | 4 | 5 | 1 |
70 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |