80 | FC Lamala | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Lamala | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 0 | 1 | 4 | 1 |
78 | FC Lamala | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Lamala | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Lamala | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
75 | FC Lamala | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 1 | 2 | 6 | 0 |
74 | FC Lamala | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 0 | 1 | 5 | 0 |
73 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |