82 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 9 | 1 | 9 | 1 | 0 |
81 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 24 | 0 | 28 | 6 | 0 |
80 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 2 | 40 | 7 | 0 |
79 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 8 | 37 | 10 | 0 |
78 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 7 | 56 | 4 | 0 |
77 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 5 | 28 | 15 | 0 |
76 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 1 | 19 | 19 | 1 |
75 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 6 | 24 | 20 | 0 |
74 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 17 | 5 | 7 | 8 | 0 |
74 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |