81 | Man City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 1 | 1 | 0 | 0 |
80 | Man City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 16 | 0 | 0 |
79 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 1 | 0 |
78 | Man City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 12 | 0 | 0 |
77 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 26 | 6 | 0 | 0 |
77 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
75 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 9 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 19 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 15 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 25 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 7 | 0 | 0 | 0 |