80 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 24 | 6 | 0 | 4 | 0 |
79 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
78 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 30 | 7 | 0 | 1 | 0 |
77 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 30 | 5 | 0 | 2 | 0 |
76 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
75 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 30 | 15 | 0 | 1 | 0 |
74 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
73 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 28 | 3 | 0 | 1 | 0 |
72 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
71 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |