80 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 1 | 7 | 3 | 0 |
79 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 0 | 3 | 2 | 0 |
78 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 33 | 0 | 5 | 6 | 0 |
77 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 23 | 0 | 1 | 3 | 0 |
76 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 17 | 0 | 2 | 3 | 1 |
75 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 28 | 0 | 1 | 6 | 0 |
74 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |