84 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 11 | 0 | 11 | 2 | 0 |
83 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 5 | 18 | 7 | 0 |
82 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 29 | 4 | 19 | 19 | 1 |
81 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 6 | 20 | 17 | 0 |
80 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 29 | 4 | 15 | 19 | 0 |
79 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 4 | 21 | 10 | 0 |
78 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 27 | 3 | 15 | 6 | 0 |
77 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 3 | 11 | 2 | 0 |
76 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 25 | 1 | 8 | 3 | 0 |
75 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 27 | 1 | 10 | 9 | 1 |
74 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 0 | 2 | 2 | 0 |
73 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 35 | 0 | 1 | 8 | 0 |
71 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
70 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |