80 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 2 | 32 | 2 | 0 |
79 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 3 | 35 | 2 | 0 |
78 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 1 | 27 | 6 | 0 |
77 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 1 | 31 | 5 | 0 |
76 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 25 | 0 | 25 | 8 | 0 |
75 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 1 | 27 | 1 | 0 |
74 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 22 | 0 | 15 | 2 | 0 |
73 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 1 | 20 | 4 | 0 |
72 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
71 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |