82 | FC Kayes #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 5 | 19 | 9 | 0 |
81 | FC Kayes #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 10 | 23 | 8 | 1 |
80 | FC Kayes #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 16 | 27 | 3 | 0 |
79 | FC Kayes #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 14 | 26 | 5 | 0 |
78 | FC Kayes #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 12 | 28 | 6 | 1 |
77 | FC Kayes #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 16 | 25 | 8 | 0 |
76 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 11 | 0 | 2 | 1 | 0 |
75 | Pokhara | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 9 | 22 | 7 | 0 |
74 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 22 | 0 | 6 | 5 | 0 |
73 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 15 | 0 | 2 | 1 | 0 |
72 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 19 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |