84 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 13 | 7 | 7 | 5 | 0 |
83 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 12 | 21 | 8 | 1 |
82 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 6 | 42 | 9 | 0 |
81 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 9 | 10 | 5 | 1 |
80 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 38 | 28 | 20 | 9 | 0 |
79 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 32 | 16 | 24 | 10 | 1 |
78 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 34 | 15 | 21 | 7 | 0 |
77 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 32 | 13 | 13 | 13 | 0 |
76 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 18 | 8 | 11 | 3 | 0 |
75 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 30 | 14 | 14 | 9 | 0 |
74 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 32 | 11 | 25 | 8 | 0 |
73 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 31 | 5 | 13 | 11 | 0 |
72 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 31 | 8 | 20 | 5 | 0 |
71 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |