82 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |