80 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 4 | 22 | 1 | 0 |
79 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 3 | 17 | 2 | 0 |
78 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 2 | 13 | 0 | 0 |
77 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 2 | 8 | 0 | 0 |
76 | suning zao ri dao bi | Giải vô địch quốc gia Oman | 31 | 12 | 51 | 9 | 0 |
75 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |