84 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 12 | 5 | 2 | 0 | 0 |
83 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 20 | 10 | 1 | 3 | 0 |
82 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 14 | 1 | 3 | 0 |
81 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 11 | 1 | 2 | 0 |
80 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 12 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 31 | 4 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 1 | 1 | 2 | 0 |
77 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 2 | 0 | 6 | 0 |
76 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 4 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 4 | 0 | 6 | 0 |
72 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
70 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |