82 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras | 24 | 0 | 6 | 5 | 0 |
81 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 28 | 8 | 11 | 8 | 2 |
80 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 34 | 15 | 8 | 9 | 0 |
79 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 32 | 11 | 13 | 15 | 0 |
78 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 34 | 14 | 12 | 9 | 0 |
77 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 33 | 12 | 13 | 6 | 0 |
76 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 32 | 12 | 13 | 13 | 0 |
75 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 3 | 4 | 10 | 2 |
74 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 38 | 12 | 22 | 7 | 0 |
73 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 33 | 14 | 15 | 9 | 0 |
72 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 33 | 11 | 23 | 11 | 0 |
71 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 |
71 | FC San Miguel | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 34 | 7 | 21 | 6 | 0 |
70 | FC Soufrière #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 30 | 5 | 13 | 6 | 0 |
69 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |