84 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 14 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 35 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |