84 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
82 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
80 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |