84 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 9 | 0 | 3 | 3 | 0 |
83 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 1 | 9 | 8 | 0 |
82 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 2 | 7 | 7 | 0 |
81 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 1 | 10 | 11 | 0 |
80 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 5 | 8 | 9 | 0 |
79 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 2 | 16 | 2 | 0 |
78 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 3 | 11 | 13 | 0 |
77 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 0 | 5 | 10 | 1 |
76 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 2 | 11 | 9 | 0 |
75 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 52 | 0 | 13 | 5 | 0 |
74 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 47 | 1 | 8 | 8 | 0 |
73 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 15 | 0 | 0 | 2 | 1 |
70 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |