82 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
72 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 22 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 27 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |