80 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 16 | 20 | 0 | 0 | 0 |
79 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 32 | 3 | 0 | 1 |
78 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 35 | 11 | 0 | 0 | 0 |
77 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 35 | 15 | 1 | 2 | 0 |
76 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 28 | 34 | 4 | 1 | 0 |
75 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Abidjan #17 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 26 | 0 | 1 | 0 |
73 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |