82 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 2 | 11 | 4 | 0 |
81 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 36 | 13 | 43 | 3 | 0 |
80 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 7 | 22 | 6 | 0 |
79 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 4 | 11 | 3 | 0 |
78 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 34 | 9 | 13 | 5 | 0 |
77 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 11 | 25 | 8 | 0 |
76 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 7 | 33 | 2 | 0 |
75 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 15 | 30 | 5 | 0 |
74 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 3 | 20 | 8 | 0 |
73 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 34 | 3 | 18 | 12 | 0 |
72 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |