83 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 9 | 0 | 0 | 0 |
82 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 14 | 1 | 0 | 0 |
81 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 21 | 0 | 1 | 0 |
80 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
79 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 14 | 0 | 1 | 0 |
78 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 34 | 28 | 4 | 1 | 0 |
77 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 6 | 0 | 0 | 0 |
76 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 11 | 1 | 1 | 0 |
75 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 3 | 1 | 1 | 0 |
74 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 8 | 1 | 0 | 0 |
73 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 3 | 1 | 1 | 0 |
72 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | Juventud Barrial F C | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Juventud Barrial F C | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | QiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |