81 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 8 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 27 | 1 | 1 | 0 |
78 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 23 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 25 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 25 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 29 | 26 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 31 | 22 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 17 | 11 | 1 | 0 | 0 |
73 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 11 | 6 | 0 | 0 | 0 |
72 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 |
71 | UD Larmiñor | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | UD Larmiñor | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | UD Larmiñor | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |