82 | FC Pontypool | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 20 | 19 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Pontypool | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 36 | 20 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Pontypool | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 20 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Pontypool | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 25 | 3 | 0 | 0 |
78 | FC Pontypool | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 30 | 0 | 1 | 0 |
76 | Haverhill Rovers | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Haverhill Rovers | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Haverhill Rovers | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Haverhill Rovers | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Haverhill Rovers | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Haverhill Rovers | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Haverhill Rovers | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |