83 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 14 | 1 |
76 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 |
75 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 |
74 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 |
73 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 8 | 0 |
72 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 38 | 2 | 0 | 1 | 8 | 0 |
71 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 65 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |