82 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 27 | 1 | 2 | 4 | 0 |
81 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
80 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 32 | 0 | 1 | 4 | 0 |
78 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |