80 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 13 | 11 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 28 | 29 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 31 | 51 | 3 | 1 | 0 |
77 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 27 | 39 | 0 | 2 | 0 |
75 | JSV-Players | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 13 | 1 | 0 | 0 |
74 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Orikum | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 29 | 45 | 3 | 1 | 0 |
73 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |