81 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 19 | 1 | 0 | 5 | 0 |
79 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 31 | 0 | 2 | 11 | 0 |
78 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 31 | 1 | 3 | 9 | 0 |
77 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 27 | 0 | 0 | 7 | 1 |
76 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 30 | 0 | 0 | 11 | 0 |
75 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 33 | 0 | 2 | 8 | 0 |
74 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 32 | 0 | 0 | 13 | 0 |
73 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 32 | 0 | 1 | 15 | 1 |
72 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 33 | 1 | 0 | 5 | 1 |
71 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |