80 | FC Mzuzu #10 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Mzuzu #10 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Mzuzu #10 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 22 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Mzuzu #10 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 20 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Mzuzu #10 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 19 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Mzuzu #10 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Mzuzu #10 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Mzuzu #10 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Mzuzu #10 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Mzuzu #10 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Mzuzu #10 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 21 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 |
69 | FC Mzuzu #10 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |