80 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 8 | 19 | 0 | 0 |
79 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 3 | 17 | 0 | 0 |
78 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 3 | 18 | 1 | 0 |
77 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 32 | 2 | 16 | 0 | 0 |
76 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 2 | 11 | 0 | 0 |
75 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 3 | 11 | 3 | 0 |
73 | Chichigalpa | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 39 | 4 | 10 | 6 | 0 |
73 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |